Có 2 kết quả:

毡靴 zhān xuē ㄓㄢ ㄒㄩㄝ氈靴 zhān xuē ㄓㄢ ㄒㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) felt boots
(2) valenki (traditional Russian footwear)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) felt boots
(2) valenki (traditional Russian footwear)

Bình luận 0